🌟 기나길다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기나길다 (
기나길다
) • 기나긴 (기나긴
) • 기나길어 (기나기러
) • 기나기니 (기나기니
) • 기나깁니다 (기나김니다
)📚 Annotation: 주로 '기나긴'으로 쓴다.
🌷 ㄱㄴㄱㄷ: Initial sound 기나길다
-
ㄱㄴㄱㄷ (
건너가다
)
: 강이나 다리, 도로 등을 사이에 두고 이쪽에서 저쪽으로 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI QUA, VƯỢT QUA: Lấy sông, cầu, con đường làm tâm điểm ở giữa và đi từ phía bên này sang phía bên kia. -
ㄱㄴㄱㄷ (
값나가다
)
: 물건의 값이 비싼 액수에 이르다.
Động từ
🌏 CÓ GIÁ: Giá của đồ vật rất đắt. -
ㄱㄴㄱㄷ (
기나길다
)
: 매우 길다.
Tính từ
🌏 DÀI ĐĂNG ĐẲNG: Rất dài.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82)