🌟 기나길다

Tính từ  

1. 매우 길다.

1. DÀI ĐĂNG ĐẲNG: Rất dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기나긴 방학.
    A long vacation.
  • 기나긴 세월.
    Long years.
  • 기나긴 시간.
    Long time.
  • 기나긴 여름.
    A long summer.
  • 기나긴 여행.
    A long journey.
  • 기나긴 여름도 이제 다 끝나 가고 선선한 가을이 다가오고 있다.
    Long summers are now coming to an end and cool autumn is coming.
  • 우리 아들은 육 개월이 넘는 기나긴 배낭여행을 마치고 오늘 집으로 돌아왔다.
    My son returned home today after a long backpacking trip of more than six months.
  • 나는 지금까지 기나긴 세월 동안 대체 뭘 한 걸까?
    What the hell have i been doing so far?
    잘 생각해 보면 긴 세월을 살아온 만큼 한 일도 많을 거야.
    If you think about it, you've done as much as you've lived through a long time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기나길다 (기나길다) 기나긴 (기나긴) 기나길어 (기나기러) 기나기니 (기나기니) 기나깁니다 (기나김니다)

📚 Annotation: 주로 '기나긴'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82)