🌟 기나길다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기나길다 (
기나길다
) • 기나긴 (기나긴
) • 기나길어 (기나기러
) • 기나기니 (기나기니
) • 기나깁니다 (기나김니다
)📚 Annotation: 주로 '기나긴'으로 쓴다.
🌷 ㄱㄴㄱㄷ: Initial sound 기나길다
-
ㄱㄴㄱㄷ (
건너가다
)
: 강이나 다리, 도로 등을 사이에 두고 이쪽에서 저쪽으로 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI QUA, VƯỢT QUA: Lấy sông, cầu, con đường làm tâm điểm ở giữa và đi từ phía bên này sang phía bên kia. -
ㄱㄴㄱㄷ (
값나가다
)
: 물건의 값이 비싼 액수에 이르다.
Động từ
🌏 CÓ GIÁ: Giá của đồ vật rất đắt. -
ㄱㄴㄱㄷ (
기나길다
)
: 매우 길다.
Tính từ
🌏 DÀI ĐĂNG ĐẲNG: Rất dài.
• Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8)