🌟 -잡디까
📚 Annotation: 동사 뒤에 붙여 쓴다.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97)