🌟 -잡디까

1. (아주높임으로) 듣는 사람이 전에 직접 들은 제안의 내용을 물을 때 쓰는 표현.

1. ĐỀ NGHỊ… Ạ?, RỦ… PHẢI KHÔNG?: (cách nói rất kính trọng) Cấu trúc dùng khi hỏi về nội dung của đề nghị mà người nghe đã trực tiếp nghe trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왜 위에서 이런 일은 조용조용 넘어가잡디까?
    Why is it so quiet up there?
  • Google translate 맨날 그렇게 바쁘다면서 대체 언제 만나잡디까?
    You always say you're so busy. when the hell are we gonna meet?
  • Google translate 내가 언제 당신하고 이야기하잡디까? 책임자를 불러요, 책임자를.
    When will i talk to you? call the person in charge, the person in charge.
  • Google translate 여보, 지수가 내일 병원에 몇 시에 가잡디까?
    Honey, what time will jisoo be in the hospital tomorrow?
    Google translate 세 시라고 그러던데.
    I heard it's three o'clock.

-잡디까: -japdikka,しようといってきたんですか【しようと言ってきたんですか】,,,,,đề nghị… ạ?, rủ… phải không?,เสนอว่า...หรือคะ/ครับ, แนะว่า...หรือคะ/ครับ, บอกว่า...หรือคะ/ครับ, ชวน...หรือคะ/ครับ,apa yang maunya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97)