🌟 -잡디까
📚 Annotation: 동사 뒤에 붙여 쓴다.
• Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)