🌟 죄목 (罪目)

Danh từ  

1. 저지른 죄의 종류.

1. LOẠI TỘI: Loại tội danh đã gây ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절도라는 죄목.
    The charge of theft.
  • Google translate 죄목을 대다.
    Lay a charge against.
  • Google translate 죄목을 묻다.
    Charge a charge.
  • Google translate 죄목으로 잡히다.
    Caught guilty.
  • Google translate 그들은 난동을 부렸다는 죄목으로 경찰에 붙잡혀 갔다.
    They were caught by police for disorderly conduct.
  • Google translate 당시 김 씨는 폭행, 사기, 절도 등 온갖 죄목을 다 뒤집어쓰고 감옥에 갇혔다.
    At that time, kim was imprisoned for all kinds of crimes including assault, fraud and theft.
  • Google translate 대체 승규의 죄목이 뭐기에 잡아간 거니?
    What the hell is seung-gyu's crime for?
    Google translate 모르겠어. 아무런 말도 없이 잡아간 모양이야.
    I don't know. i guess they caught him without saying anything.

죄목: charge,ざいめい【罪名】,chef d'accusation,tipo de acusación,جريمة,гэм хэргийн төрөл,loại tội,ความผิด, ข้อหา, ข้อสงสัย,jenis kejahatan,,罪目,罪名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 죄목 (죄ː목) 죄목 (줴ː목) 죄목이 (죄ː모기줴ː모기) 죄목도 (죄ː목또줴ː목또) 죄목만 (죄ː몽만줴ː몽만)

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)