🌟 자인 (自認)

Danh từ  

1. 스스로 인정함.

1. SỰ TỰ NHẬN: Sự tự công nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자인이 이어지다.
    Zain continues.
  • Google translate 자인을 강요하다.
    Force zain.
  • Google translate 자인을 거부하다.
    Deny zain.
  • Google translate 자인을 요구하다.
    Require a self-identification.
  • Google translate 자인을 하다.
    Make a self-authentication.
  • Google translate 민준이는 씁쓸한 표정으로 자신의 패배에 대해 자인을 했다.
    Min-jun, with a bitter look, admitted to his defeat.
  • Google translate 그 남자가 자신이 범인이라고 자인을 하면서 사건은 쉽게 해결되었다.
    The case was settled with ease when the man identified himself as the criminal.
  • Google translate 대체 누가 회의실을 이렇게 엉망으로 해 놨어?
    Who the hell made the conference room so messy?
    Google translate 그렇게 무섭게 말하면 누가 자인을 하겠어요.
    If you say it so scary, who's going to sign?

자인: acknowledgement; admission,じにん【自認】,admission,reconocimiento, confesión,اعتراف ب,хүлээн зөвшөөрөх,sự tự nhận,การยินยอมด้วยตนเอง, การยอมรับด้วยตนเอง,pengakuan sendiri, pernyataan sendiri,,自认,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자인 (자인)
📚 Từ phái sinh: 자인하다(自認하다): 스스로 인정하다.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92)