🌟 까무러치다

  Động từ  

1. 정신을 잃고 쓰러지다.

1. BẤT TỈNH: Mất tinh thần (mất đi sự tỉnh táo) và ngất xỉu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 까무러친 사람.
    A dark person.
  • Google translate 까무러칠 지경.
    Almost black.
  • Google translate 까무러칠 듯 울다.
    Weep bitterly.
  • Google translate 까무러치게 놀라다.
    Surprised blackly.
  • Google translate 까무러치게 만들다.
    Darken.
  • Google translate 민준은 얼굴이 창백해지더니 힘없이 까무러쳤다.
    Min-jun turned pale and dark without strength.
  • Google translate 아내는 남편의 죽음 앞에서 까무러칠 듯이 울었다.
    My wife wept bitterly in the face of her husband's death.
  • Google translate 대체 뭘 봤기에 까무러치게 놀란 거야?
    What the hell did you see that scared you to death?
    Google translate 갑자기 뭔가 튀어나왔는데 귀신 같았어.
    Something popped out of nowhere, and it was like a ghost.

까무러치다: faint; black out,きをうしなう【気を失う】。きぜつする【気絶する】。しっしんする【失神する・失心する】,s'évanouir, défaillir, tomber en défaillance, se pâmer, tomber dans les pommes, se trouver mal, tomber en syncope, tourner de l'œil,desmayarse, desfallecer, marearse, languidecerse,يُغشَى عليه,ухаан алдах,bất tỉnh,หมดสติ, เป็นลม, สลบ, สลบเหมือด, สลบไสล,pingsan, tidak sadarkan diri,потерять сознание,晕倒,晕过去,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까무러치다 (까무러치다) 까무러치어 (까무러치어까무러치여) 까무러쳐 (까무러처) 까무러치니 ()
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  

💕Start 까무러치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Gọi món (132) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159)