🌟 까무러치다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까무러치다 (
까무러치다
) • 까무러치어 (까무러치어
까무러치여
) 까무러쳐 (까무러처
) • 까무러치니 ()
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng Sử dụng bệnh viện
🌷 ㄲㅁㄹㅊㄷ: Initial sound 까무러치다
-
ㄲㅁㄹㅊㄷ (
까무러치다
)
: 정신을 잃고 쓰러지다.
☆
Động từ
🌏 BẤT TỈNH: Mất tinh thần (mất đi sự tỉnh táo) và ngất xỉu.
• Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159)