🌟 저딴

Định từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 저러한 종류의.

1. LOẠI ĐÓ, KIỂU THẾ, GIỐNG ĐÓ: (cách nói coi thường) Thuộc loại như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저딴 남자.
    That guy.
  • Google translate 저딴 내용.
    That stuff.
  • Google translate 저딴 대답.
    That answer.
  • Google translate 저딴 사람.
    That guy.
  • Google translate 저딴 생각.
    Such a thought.
  • Google translate 저딴 이야기.
    That's the story.
  • Google translate 저딴 자리.
    Such a position.
  • Google translate 대체 내용도 없는 저딴 영화는 누가 만든 거야?
    Who made that movie with nothing on it?
  • Google translate 너도 이제 저딴 여자는 잊고 새로운 사람을 만나도록 해.
    You should forget about that girl now and meet someone new.
  • Google translate 혹시 저 책을 읽었으면 내용이 어땠는지 말해 줄래?
    If you read that book, could you tell me what it was like?
    Google translate 읽긴 했는데 저딴 책은 정말 추천하고 싶지 않네.
    I've read it, but i really don't want to recommend that kind of book.
Từ tham khảo 그딴: (낮잡아 이르는 말로) 그러한 종류의.
Từ tham khảo 이딴: (낮잡아 이르는 말로) 이러한 종류의.
Từ tham khảo 저따위: (낮잡아 이르는 말로) 저러한 종류의.

저딴: ridiculous; lousy,あんな,(dét.) cette sorte, cette espèce,ese, esa,,тэр мэтийн,loại đó, kiểu thế, giống đó,เยี่ยงนั้น, เช่นนั้น, เฉกเช่นนั้น, อย่างนั้น,begitu, semacam itu,такой; этакий,那种,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저딴 (저딴)

📚 Annotation: 주로 구어에서 쓴다.

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155)