🌷 Initial sound: ㅈㄸ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 7

잔뜩 : 한계에 이를 때까지 가득. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẦY ĐỦ, MỘT CÁCH TRÀN ĐẦY: Đầy đến khi đạt đến giới hạn.

제때 : 일이 있는 바로 그때. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐÚNG LÚC: Đúng lúc xảy ra sự việc.

진땀 (津 땀) : 몹시 애쓰거나 힘들 때 또는 당황했을 때 흐르는 끈끈한 땀. Danh từ
🌏 MỒ HÔI LẠNH: Mồ hôi nhớp nhúa toát ra khi vô cùng lo lắng, mệt nhọc hoặc bị bất ngờ.

접때 : 오래되지 않은 과거의 어느 때에. Phó từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY, MẤY BỮA TRƯỚC: Vào lúc nào đó trong quá khứ chưa lâu.

저딴 : (낮잡아 이르는 말로) 저러한 종류의. Định từ
🌏 LOẠI ĐÓ, KIỂU THẾ, GIỐNG ĐÓ: (cách nói coi thường) Thuộc loại như thế.

쥐띠 : 쥐해에 태어난 사람의 띠. Danh từ
🌏 TUỔI TÝ, TUỔI CHUỘT: Con giáp của người sinh ra vào năm Tý (năm con chuột).

접때 : 오래되지 않은 과거의 어느 때. Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY, MẤY BỮA TRƯỚC: Khi nào đó trong quá khứ chưa lâu.


:
Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)