🌟 쥐띠
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쥐띠 (
쥐띠
)
🌷 ㅈㄸ: Initial sound 쥐띠
-
ㅈㄸ (
잔뜩
)
: 한계에 이를 때까지 가득.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẦY ĐỦ, MỘT CÁCH TRÀN ĐẦY: Đầy đến khi đạt đến giới hạn. -
ㅈㄸ (
제때
)
: 일이 있는 바로 그때.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÚNG LÚC: Đúng lúc xảy ra sự việc. -
ㅈㄸ (
진땀
)
: 몹시 애쓰거나 힘들 때 또는 당황했을 때 흐르는 끈끈한 땀.
☆
Danh từ
🌏 MỒ HÔI LẠNH: Mồ hôi nhớp nhúa toát ra khi vô cùng lo lắng, mệt nhọc hoặc bị bất ngờ. -
ㅈㄸ (
접때
)
: 오래되지 않은 과거의 어느 때에.
Phó từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY, MẤY BỮA TRƯỚC: Vào lúc nào đó trong quá khứ chưa lâu. -
ㅈㄸ (
저딴
)
: (낮잡아 이르는 말로) 저러한 종류의.
Định từ
🌏 LOẠI ĐÓ, KIỂU THẾ, GIỐNG ĐÓ: (cách nói coi thường) Thuộc loại như thế. -
ㅈㄸ (
쥐띠
)
: 쥐해에 태어난 사람의 띠.
Danh từ
🌏 TUỔI TÝ, TUỔI CHUỘT: Con giáp của người sinh ra vào năm Tý (năm con chuột). -
ㅈㄸ (
접때
)
: 오래되지 않은 과거의 어느 때.
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY, MẤY BỮA TRƯỚC: Khi nào đó trong quá khứ chưa lâu.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149)