🌟 저따위
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저따위 (
저따위
)
🗣️ 저따위 @ Giải nghĩa
🌷 ㅈㄸㅇ: Initial sound 저따위
-
ㅈㄸㅇ (
재떨이
)
: 담뱃재를 떨어 놓는 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GẠT TÀN THUỐC: Đồ đựng tàn thuốc. -
ㅈㄸㅇ (
저따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 저러한 종류의 대상을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 CÁI ĐỒ ĐÓ, CÁI LOẠI ĐÓ, CÁI GIỐNG ĐÓ: (cách nói coi thường) Từ chỉ đối tượng thuộc loại như thế. -
ㅈㄸㅇ (
저따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 저러한 종류의.
Định từ
🌏 KIỂU ĐÓ, KIỂU NHƯ THẾ: (cách nói coi thường) Thuộc loại như thế. -
ㅈㄸㅇ (
조따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 조러한 종류의 대상을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 LOẠI ĐẤY, LOẠI ĐÓ: (cách nói xem thường) Từ chỉ đối tượng thuộc loại như thế kia. -
ㅈㄸㅇ (
조따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 조러한 종류의.
Định từ
🌏 CÁI LOẠI ĐÓ, CÁI NGỮ ĐÓ: (cách nói hạ thấp) Thuộc loại như vậy.
• Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)