🌟 재떨이

☆☆   Danh từ  

1. 담뱃재를 떨어 놓는 그릇.

1. CÁI GẠT TÀN THUỐC: Đồ đựng tàn thuốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작은 재떨이.
    A small ashtray.
  • Google translate 유리 재떨이.
    Glass ashtray.
  • Google translate 재떨이를 비우다.
    Empty the ashtray.
  • Google translate 재떨이에 누르다.
    Press in the ashtray.
  • Google translate 재떨이에 버리다.
    Throw it away in the ashtray.
  • Google translate 사내가 줄담배를 피워대는 통에 재떨이는 금세 가득 찼다.
    The ashtray quickly filled the barrel where the man was smoking a chain of cigarettes.
  • Google translate 주인 여자는 재떨이에 모인 담배꽁초를 한꺼번에 내다 버렸다.
    The host woman threw out all the cigarette butts gathered in the ashtray at once.
  • Google translate 나는 담배를 재떨이에 비벼 끄고 새 담배를 한 개비 꺼내 물었다.
    I rubbed the cigarette out of the ashtray and took out a new cigarette and bit it.
  • Google translate 바닥에 담뱃재를 버리면 어떡합니까?
    What if you throw cigarette ash on the floor?
    Google translate 어이쿠, 재떨이가 거기에 있는 걸 이제야 봤네요.
    Oops, i just saw the ashtray there.

재떨이: ashtray,はいざら【灰皿】,cendrier,cenicero,مِرمدة,үнсний сав,cái gạt tàn thuốc,ที่เขี่ยบุหรี่,asbak,пепельница,烟灰缸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재떨이 (재떠리)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm  


🗣️ 재떨이 @ Giải nghĩa

🗣️ 재떨이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)