🌟 재떨이
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재떨이 (
재떠리
)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm
🗣️ 재떨이 @ Giải nghĩa
- 재털이 : → 재떨이
🗣️ 재떨이 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㄸㅇ: Initial sound 재떨이
-
ㅈㄸㅇ (
재떨이
)
: 담뱃재를 떨어 놓는 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GẠT TÀN THUỐC: Đồ đựng tàn thuốc. -
ㅈㄸㅇ (
저따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 저러한 종류의 대상을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 CÁI ĐỒ ĐÓ, CÁI LOẠI ĐÓ, CÁI GIỐNG ĐÓ: (cách nói coi thường) Từ chỉ đối tượng thuộc loại như thế. -
ㅈㄸㅇ (
저따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 저러한 종류의.
Định từ
🌏 KIỂU ĐÓ, KIỂU NHƯ THẾ: (cách nói coi thường) Thuộc loại như thế. -
ㅈㄸㅇ (
조따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 조러한 종류의 대상을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 LOẠI ĐẤY, LOẠI ĐÓ: (cách nói xem thường) Từ chỉ đối tượng thuộc loại như thế kia. -
ㅈㄸㅇ (
조따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 조러한 종류의.
Định từ
🌏 CÁI LOẠI ĐÓ, CÁI NGỮ ĐÓ: (cách nói hạ thấp) Thuộc loại như vậy.
• Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)