🌟 담뱃재

Danh từ  

1. 담배가 타고 남은 재.

1. TÀN THUỐC LÁ, TRO THUỐC LÁ: Phần tro còn lại khi đốt thuốc lá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재떨이 안의 담뱃재.
    Cigarette ash in an ashtray.
  • Google translate 하얀 담뱃재.
    White cigarette ash.
  • Google translate 담뱃재가 날리다.
    Cigarette ash flies.
  • Google translate 담뱃재를 떨다.
    Shake cigarette ash.
  • Google translate 담뱃재를 버리다.
    Throw away cigarette ash.
  • Google translate 아버지는 재떨이에 담뱃재를 떨고 담배를 다시 입에 무셨다.
    My father shook the ashtray with the ashtray and smacked the cigarette back into his mouth.
  • Google translate 불씨가 있는 담뱃재가 옷에 떨어져 옷에 조그만 구멍이 생겼다.
    The embers of the cigarette fell on the clothes and made a small hole in the clothes.
  • Google translate 탁자 위에 놓인 재떨이는 담뱃재와 담배꽁초로 가득해 지저분했다.
    The ashtray on the table was dirty, full of cigarette ash and cigarette butts.
  • Google translate 여기 테이블 위부터 정리하면 돼?
    Can i just start from the top of the table here?
    Google translate 응. 거기 담뱃재가 수북이 쌓인 재떨이부터 비워 줘.
    Yeah. please empty the ashtray where the cigarette ash is piled up.

담뱃재: cigarette ash,たばこのはい【煙草の灰】,cendre de cigarette,cenizas de cigarrillo,رماد السجائر,тамхины үнс,tàn thuốc lá, tro thuốc lá,ขี้บุหรี่,abu rokok,пепел сигареты,烟灰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담뱃재 (담ː배째) 담뱃재 (담ː밷째)

🗣️ 담뱃재 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)