🌟 독보적 (獨步的)

Danh từ  

1. 어떤 분야에서 남이 따를 수 없을 정도로 뛰어난 것.

1. TÍNH NỔI BẬT, TÍNH ĐỘC TÔN: Sự vượt trội đến mức người khác không thể theo kịp trong lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독보적인 기술.
    Unique technique.
  • Google translate 독보적인 기업.
    Unique enterprise.
  • Google translate 독보적인 입지.
    An unrivaled position.
  • Google translate 독보적인 존재.
    An unrivaled being.
  • Google translate 독보적으로 강하다.
    Strong unrivaledly.
  • Google translate 독보적으로 뛰어나다.
    Stand out unrivaledly.
  • Google translate 독보적으로 앞서다.
    Unrivaled lead.
  • Google translate 승규는 부단한 노력 끝에 자신의 전공 분야에서 독보적인 지위를 얻었다.
    Seung-gyu gained an unrivaled position in his major field after ceaseless efforts.
  • Google translate 지수는 달리기에서 이 등과 엄청난 격차를 벌이며 독보적으로 일 등을 차지했다.
    The index had a huge gap with the back in running, taking up work and so on.
  • Google translate 진로를 고민하고 있는 청소년들에게 한 말씀 해 주시지요.
    Can you say something to the teenagers who are thinking about their career.
    Google translate 하고 싶은 일이 다양해도 어느 한 가지에 집중해서 그에 관한 역량을 독보적으로 키우는 게 성공의 열쇠입니다.
    No matter what you want to do, focusing on one thing and increasing your ability to do it alone is the key to success.

독보적: unrivaled; unequaled,どっぽてき【独歩的】,(n.) inégalable, sans égal, sans pareil, hors pair, unique, incomparable,sin par, incomparable, inigualado, sin paralelo, sin igual,منقطع النظير,ижилгүй, хосгүй,tính nổi bật, tính độc tôn,ที่เป็นเลิศ, ที่ยอดเยี่ยม, ที่เป็นมือหนึ่ง,tidak tertandingi, tiada banding,непревзойдённость; бесподобность; несравненность,独步的,一枝独秀的,独一无二的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독보적 (독뽀적)

🗣️ 독보적 (獨步的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43)