🌟 도배지 (塗褙紙)

Danh từ  

1. 색깔과 무늬가 있는, 벽이나 천장에 붙이는 종이.

1. GIẤY DÁN TƯỜNG: Giấy có màu sắc và hoa văn, được dán lên tường hoặc trần nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도배지 무늬.
    The wallpaper pattern.
  • Google translate 도배지 색깔.
    The color of the wallpaper.
  • Google translate 도배지가 더럽다.
    The wallpaper is dirty.
  • Google translate 도배지가 찢기다.
    The wallpaper is torn.
  • Google translate 도배지를 고르다.
    Pick a wallpaper.
  • Google translate 도배지를 바르다.
    Apply a wallpaper.
  • Google translate 그 집은 도배지가 너덜너덜 찢겨 있어서 분위기가 전혀 새집 같지 않았다.
    The house was ragged out of paper, so the atmosphere was not at all like a new house.
  • Google translate 분홍색을 좋아하는 딸아이는 도배지도 직접 골라 방 안을 온통 분홍색으로 꾸몄다.
    The pink-loving daughter picked out the wallpaper herself and decorated the room with pink.
  • Google translate 원하시는 도배지 색깔이나 무늬가 있나요?
    Do you have any paper colors or patterns you want?
    Google translate 너무 요란하지 않은 것으로 도배해 주세요.
    Please fill it with something that is not too loud.

도배지: wallpaper,かべがみ【壁紙】,papier peint,papel pintado, papel para el empapelado,ورق الجدران,ханын цаас, обой,giấy dán tường,กระดาษบุฝาผนัง, วอลเปเปอร์,kertas dinding,обои,壁纸,裱糊纸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도배지 (도배지)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8)