🌟 도배지 (塗褙紙)

Danh từ  

1. 색깔과 무늬가 있는, 벽이나 천장에 붙이는 종이.

1. GIẤY DÁN TƯỜNG: Giấy có màu sắc và hoa văn, được dán lên tường hoặc trần nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도배지 무늬.
    The wallpaper pattern.
  • 도배지 색깔.
    The color of the wallpaper.
  • 도배지가 더럽다.
    The wallpaper is dirty.
  • 도배지가 찢기다.
    The wallpaper is torn.
  • 도배지를 고르다.
    Pick a wallpaper.
  • 도배지를 바르다.
    Apply a wallpaper.
  • 그 집은 도배지가 너덜너덜 찢겨 있어서 분위기가 전혀 새집 같지 않았다.
    The house was ragged out of paper, so the atmosphere was not at all like a new house.
  • 분홍색을 좋아하는 딸아이는 도배지도 직접 골라 방 안을 온통 분홍색으로 꾸몄다.
    The pink-loving daughter picked out the wallpaper herself and decorated the room with pink.
  • 원하시는 도배지 색깔이나 무늬가 있나요?
    Do you have any paper colors or patterns you want?
    너무 요란하지 않은 것으로 도배해 주세요.
    Please fill it with something that is not too loud.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도배지 (도배지)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Chào hỏi (17)