🌟 도박장 (賭博場)

Danh từ  

1. 사람들이 모여서 돈이나 재물을 걸고 하는 내기가 벌어지는 장소.

1. SÒNG BẠC: Địa điểm diễn ra việc nhiều người tụ tập, đặt tiền hay tài sản và cá cược.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불법 도박장.
    Illegal gambling place.
  • Google translate 상습 도박장.
    A habitual gambling place.
  • Google translate 도박장을 덮치다.
    Storm a gambling house.
  • Google translate 도박장을 열다.
    Open a gambling house.
  • Google translate 도박장에서 돈을 날리다.
    Lose money at a gambling place.
  • Google translate 도박장에서 살다.
    Live in a gambling house.
  • Google translate 불법 도박장은 경찰의 단속을 피하기 위해 한 장소에서는 한두 달밖에 열지 않는다.
    Illegal gambling houses are only open for a month or two in one place to avoid police crackdowns.
  • Google translate 돈을 다 잃은 그는 도박장 주인에게 한 판이라도 더 할 수 있게 돈을 꿔 달라고 통사정을 했다.
    Having lost all his money, he begged the gambling house owner to lend him money so he could play another round.
  • Google translate 처음에는 호기심으로 동네 도박장에서 카드 게임을 하기 시작했으나 순식간에 빚은 감당할 수 없을 정도로 불어났다.
    At first, with curiosity, he started playing card games at the local gambling house, but in no time the debt swelled beyond his control.
Từ đồng nghĩa 노름판: 노름을 하는 자리나 판.
Từ đồng nghĩa 도박판(賭博판): 사람들이 모여서 돈이나 재물을 걸고 하는 내기가 벌어지는 자리.

도박장: gambling house,とば・とじょう【賭場】。ばくちば【博打場】,maison de jeux, casino, tripot,casa de juego, casino,بيت القمار,мөрийтэй тоглоомын газар,sòng bạc,บ่อนพนัน,tempat judi, kasino,игорный дом,赌场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도박장 (도박짱)


🗣️ 도박장 (賭博場) @ Giải nghĩa

🗣️ 도박장 (賭博場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46)