🌷 Initial sound: ㄷㅂㅈ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 14

단백질 (蛋白質) : 생물의 세포를 구성하며 에너지를 공급하는 주요 물질. Danh từ
🌏 CHẤT ĐẠM: Chất chủ đạo trong việc cung cấp năng lượng và cấu thành nên tế bào của sinh vật.

데뷔작 (début 作) : 문단이나 연예계 등의 일정한 분야에 등장하면서 처음으로 내놓은 작품. Danh từ
🌏 TÁC PHẨM ĐẦU TAY: Tác phẩm được đưa ra đầu tiên khi xuất hiện trong một lĩnh vực nhất định như văn học hay nghệ thuật.

담뱃재 : 담배가 타고 남은 재. Danh từ
🌏 TÀN THUỐC LÁ, TRO THUỐC LÁ: Phần tro còn lại khi đốt thuốc lá.

대법정 (大法廷) : 다른 재판에서 결론이 나지 않았거나 중요한 사건을 판결하는 대법원의 재판 기관. Danh từ
🌏 PHIÊN TÒA LỚN: Phiên tòa có nhiều nhân chứng và người dự.

도박장 (賭博場) : 사람들이 모여서 돈이나 재물을 걸고 하는 내기가 벌어지는 장소. Danh từ
🌏 SÒNG BẠC: Địa điểm diễn ra việc nhiều người tụ tập, đặt tiền hay tài sản và cá cược.

도발적 (挑發的) : 상대를 화나게 하거나 싸움을 거는 듯한 것. Danh từ
🌏 SỰ KHIÊU KHÍCH, SỰ KÍCH ĐỘNG: Sự chọc giận đối phương hoặc thách đấu.

도배지 (塗褙紙) : 색깔과 무늬가 있는, 벽이나 천장에 붙이는 종이. Danh từ
🌏 GIẤY DÁN TƯỜNG: Giấy có màu sắc và hoa văn, được dán lên tường hoặc trần nhà.

돌발적 (突發的) : 예상하지 못한 일이 갑자기 일어나는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỘT PHÁT: Việc không thể dự đoán trước xảy ra đột ngột.

독보적 (獨步的) : 어떤 분야에서 남이 따를 수 없을 정도로 뛰어난 것. Danh từ
🌏 TÍNH NỔI BẬT, TÍNH ĐỘC TÔN: Sự vượt trội đến mức người khác không thể theo kịp trong lĩnh vực nào đó.

독보적 (獨步的) : 어떤 분야에서 남이 따를 수 없을 정도로 뛰어난. Định từ
🌏 MANG TÍNH NỔI BẬT, MANG TÍNH ĐỘC TÔN: Vượt trội đến mức người khác không thể theo kịp trong lĩnh vực nào đó.

돌발적 (突發的) : 예상하지 못한 일이 갑자기 일어나는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘT PHÁT: Việc một việc không thể dự đoán trước đột ngột xảy ra.

도발적 (挑發的) : 상대를 화나게 하거나 싸움을 거는 듯한. Định từ
🌏 MANG TÍNH KHIÊU KHÍCH, MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG: Có tính chất chọc giận đối phương hoặc thách đấu.

대변자 (代辯者) : 어떤 사람이나 단체를 대신하여 의견과 입장을 말하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI PHÁT NGÔN: Người thay mặt tổ chức hay người nào đó nói lên lập trường và ý kiến.

동반자 (同伴者) : 어떤 일을 함께 하거나 어디에 함께 가는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI SONG HÀNH, NGƯỜI ĐỒNG HÀNH, NGƯỜI ĐI CHUNG: Người cùng đi đâu đó hoặc cùng làm việc nào đó.


:
Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10)