🌟 돌발적 (突發的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌발적 (
돌발쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 돌발(突發): 예상하지 못한 일이 갑자기 일어남.
🌷 ㄷㅂㅈ: Initial sound 돌발적
-
ㄷㅂㅈ (
단백질
)
: 생물의 세포를 구성하며 에너지를 공급하는 주요 물질.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT ĐẠM: Chất chủ đạo trong việc cung cấp năng lượng và cấu thành nên tế bào của sinh vật. -
ㄷㅂㅈ (
데뷔작
)
: 문단이나 연예계 등의 일정한 분야에 등장하면서 처음으로 내놓은 작품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM ĐẦU TAY: Tác phẩm được đưa ra đầu tiên khi xuất hiện trong một lĩnh vực nhất định như văn học hay nghệ thuật. -
ㄷㅂㅈ (
담뱃재
)
: 담배가 타고 남은 재.
Danh từ
🌏 TÀN THUỐC LÁ, TRO THUỐC LÁ: Phần tro còn lại khi đốt thuốc lá. -
ㄷㅂㅈ (
대법정
)
: 다른 재판에서 결론이 나지 않았거나 중요한 사건을 판결하는 대법원의 재판 기관.
Danh từ
🌏 PHIÊN TÒA LỚN: Phiên tòa có nhiều nhân chứng và người dự. -
ㄷㅂㅈ (
도박장
)
: 사람들이 모여서 돈이나 재물을 걸고 하는 내기가 벌어지는 장소.
Danh từ
🌏 SÒNG BẠC: Địa điểm diễn ra việc nhiều người tụ tập, đặt tiền hay tài sản và cá cược. -
ㄷㅂㅈ (
도발적
)
: 상대를 화나게 하거나 싸움을 거는 듯한 것.
Danh từ
🌏 SỰ KHIÊU KHÍCH, SỰ KÍCH ĐỘNG: Sự chọc giận đối phương hoặc thách đấu. -
ㄷㅂㅈ (
도배지
)
: 색깔과 무늬가 있는, 벽이나 천장에 붙이는 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY DÁN TƯỜNG: Giấy có màu sắc và hoa văn, được dán lên tường hoặc trần nhà. -
ㄷㅂㅈ (
돌발적
)
: 예상하지 못한 일이 갑자기 일어나는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỘT PHÁT: Việc không thể dự đoán trước xảy ra đột ngột. -
ㄷㅂㅈ (
독보적
)
: 어떤 분야에서 남이 따를 수 없을 정도로 뛰어난 것.
Danh từ
🌏 TÍNH NỔI BẬT, TÍNH ĐỘC TÔN: Sự vượt trội đến mức người khác không thể theo kịp trong lĩnh vực nào đó. -
ㄷㅂㅈ (
독보적
)
: 어떤 분야에서 남이 따를 수 없을 정도로 뛰어난.
Định từ
🌏 MANG TÍNH NỔI BẬT, MANG TÍNH ĐỘC TÔN: Vượt trội đến mức người khác không thể theo kịp trong lĩnh vực nào đó. -
ㄷㅂㅈ (
돌발적
)
: 예상하지 못한 일이 갑자기 일어나는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘT PHÁT: Việc một việc không thể dự đoán trước đột ngột xảy ra. -
ㄷㅂㅈ (
도발적
)
: 상대를 화나게 하거나 싸움을 거는 듯한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHIÊU KHÍCH, MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG: Có tính chất chọc giận đối phương hoặc thách đấu. -
ㄷㅂㅈ (
대변자
)
: 어떤 사람이나 단체를 대신하여 의견과 입장을 말하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHÁT NGÔN: Người thay mặt tổ chức hay người nào đó nói lên lập trường và ý kiến. -
ㄷㅂㅈ (
동반자
)
: 어떤 일을 함께 하거나 어디에 함께 가는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI SONG HÀNH, NGƯỜI ĐỒNG HÀNH, NGƯỜI ĐI CHUNG: Người cùng đi đâu đó hoặc cùng làm việc nào đó.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)