🌟 돌발적 (突發的)

Danh từ  

1. 예상하지 못한 일이 갑자기 일어나는 것.

1. TÍNH ĐỘT PHÁT: Việc một việc không thể dự đoán trước đột ngột xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돌발적인 문제.
    A sudden problem.
  • 돌발적인 발언.
    A sudden remark.
  • 돌발적인 변수.
    An unexpected variable.
  • 돌발적인 실수.
    A sudden mistake.
  • 돌발적인 움직임.
    A sudden movement.
  • 돌발적인 행동.
    A sudden act.
  • 돌발적으로 일어나다.
    Happens unexpectedly.
  • 우리 부장님은 갑자기 회의를 소집하는 등 돌발적인 행동을 자주 하는 즉흥적인 성격이다.
    Our manager is an impromptu character who often acts out of the blue, such as suddenly convening meetings.
  • 사랑니를 뽑은 후 통증이나 출혈 등 돌발적인 문제가 발생하면 바로 병원을 찾아가야 한다.
    If you have any sudden problems such as pain or bleeding after pulling out your wisdom tooth, you should go to the hospital immediately.
  • 지진은 예측하기가 어려우니까 피해도 커지는 것 같아.
    Earthquakes are hard to predict, so the damage seems to be increasing.
    맞아. 그렇게 돌발적으로 일어나는 자연재해는 피하기가 어려우니까.
    That's right. it's hard to avoid such a sudden natural disaster.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌발적 (돌발쩍)
📚 Từ phái sinh: 돌발(突發): 예상하지 못한 일이 갑자기 일어남.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208)