🌟 독보적 (獨步的)

Định từ  

1. 어떤 분야에서 남이 따를 수 없을 정도로 뛰어난.

1. MANG TÍNH NỔI BẬT, MANG TÍNH ĐỘC TÔN: Vượt trội đến mức người khác không thể theo kịp trong lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독보적 가치.
    Unrivaled value.
  • Google translate 독보적 선두.
    Unrivaled lead.
  • Google translate 독보적 실력.
    Unrivaled ability.
  • Google translate 독보적 위치.
    An unrivaled position.
  • Google translate 독보적 입지.
    An unrivaled position.
  • Google translate 독보적 존재.
    Unrivaled.
  • Google translate 독보적 지위.
    Unrivaled position.
  • Google translate 독보적 활약.
    An unrivaled performance.
  • Google translate 새로운 게임이 엄청난 인기를 얻으며 온라인 게임 시장의 독보적 존재로 떠올랐다.
    The new game has become so popular that it has emerged as an unrivaled presence in the online game market.
  • Google translate 이 제품은 시장 점유율이 칠십 퍼센트를 웃돌며 업계에서 독보적 위치를 점하고 있다.
    This product has an unrivaled market share of more than 70 percent and has an unrivaled position in the industry.
  • Google translate 천재적인 작곡가가 이렇게 젊은 나이에 생을 마감하다니 안타깝네요.
    It's a pity that a genius composer ended up so young.
    Google translate 맞아요. 그 짧은 인생에도 그는 누구도 따라가지 못할 독보적 음악 세계를 보여 주었죠.
    That's right. even in that short life, he showed an unrivaled world of music that no one could follow.

독보적: unrivaled; unequaled,どっぽてき【独歩的】,(dét.) inégalable, sans égal, sans pareil, hors pair, unique, incomparable,único, incomparable,منقطع النظير,онцгой, хосгүй, ижилгүй,mang tính nổi bật, mang tính độc tôn,ที่เป็นเลิศ, ที่ยอดเยี่ยม, ที่เป็นมือหนึ่ง,tidak tertandingi, tiada banding,несравнимый; непревзойдённый;бесподобный; несравненный,独步的,一枝独秀的,独一无二的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독보적 (독뽀적)

🗣️ 독보적 (獨步的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98)