🌟 저딴

Định từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 저러한 종류의.

1. LOẠI ĐÓ, KIỂU THẾ, GIỐNG ĐÓ: (cách nói coi thường) Thuộc loại như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저딴 남자.
    That guy.
  • 저딴 내용.
    That stuff.
  • 저딴 대답.
    That answer.
  • 저딴 사람.
    That guy.
  • 저딴 생각.
    Such a thought.
  • 저딴 이야기.
    That's the story.
  • 저딴 자리.
    Such a position.
  • 대체 내용도 없는 저딴 영화는 누가 만든 거야?
    Who made that movie with nothing on it?
  • 너도 이제 저딴 여자는 잊고 새로운 사람을 만나도록 해.
    You should forget about that girl now and meet someone new.
  • 혹시 저 책을 읽었으면 내용이 어땠는지 말해 줄래?
    If you read that book, could you tell me what it was like?
    읽긴 했는데 저딴 책은 정말 추천하고 싶지 않네.
    I've read it, but i really don't want to recommend that kind of book.
Từ tham khảo 그딴: (낮잡아 이르는 말로) 그러한 종류의.
Từ tham khảo 이딴: (낮잡아 이르는 말로) 이러한 종류의.
Từ tham khảo 저따위: (낮잡아 이르는 말로) 저러한 종류의.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저딴 (저딴)

📚 Annotation: 주로 구어에서 쓴다.

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159)