🌟 저딴
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저딴 (
저딴
)📚 Annotation: 주로 구어에서 쓴다.
🌷 ㅈㄸ: Initial sound 저딴
-
ㅈㄸ (
잔뜩
)
: 한계에 이를 때까지 가득.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẦY ĐỦ, MỘT CÁCH TRÀN ĐẦY: Đầy đến khi đạt đến giới hạn. -
ㅈㄸ (
제때
)
: 일이 있는 바로 그때.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÚNG LÚC: Đúng lúc xảy ra sự việc. -
ㅈㄸ (
진땀
)
: 몹시 애쓰거나 힘들 때 또는 당황했을 때 흐르는 끈끈한 땀.
☆
Danh từ
🌏 MỒ HÔI LẠNH: Mồ hôi nhớp nhúa toát ra khi vô cùng lo lắng, mệt nhọc hoặc bị bất ngờ. -
ㅈㄸ (
접때
)
: 오래되지 않은 과거의 어느 때에.
Phó từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY, MẤY BỮA TRƯỚC: Vào lúc nào đó trong quá khứ chưa lâu. -
ㅈㄸ (
저딴
)
: (낮잡아 이르는 말로) 저러한 종류의.
Định từ
🌏 LOẠI ĐÓ, KIỂU THẾ, GIỐNG ĐÓ: (cách nói coi thường) Thuộc loại như thế. -
ㅈㄸ (
쥐띠
)
: 쥐해에 태어난 사람의 띠.
Danh từ
🌏 TUỔI TÝ, TUỔI CHUỘT: Con giáp của người sinh ra vào năm Tý (năm con chuột). -
ㅈㄸ (
접때
)
: 오래되지 않은 과거의 어느 때.
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY, MẤY BỮA TRƯỚC: Khi nào đó trong quá khứ chưa lâu.
• Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104)