🌟 퇴학시키다 (退學 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퇴학시키다 (
퇴ː학씨키다
) • 퇴학시키다 (퉤ː학씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 퇴학(退學): 학생이 다니던 학교를 그만둠., 교칙을 어기는 등 잘못을 저지른 학생에게 …
🌷 ㅌㅎㅅㅋㄷ: Initial sound 퇴학시키다
-
ㅌㅎㅅㅋㄷ (
퇴학시키다
)
: 학생에게 다니던 학교를 그만두게 하다.
Động từ
🌏 ĐUỔI HỌC: Khiến cho học sinh phải bỏ trường đang học.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20)