🌟 퇴학시키다 (退學 시키다)

Động từ  

1. 학생에게 다니던 학교를 그만두게 하다.

1. ĐUỔI HỌC: Khiến cho học sinh phải bỏ trường đang học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학생을 퇴학시키다.
    Dismiss a student from school.
  • Google translate 강제로 퇴학시키다.
    Force him to leave school.
  • Google translate 중학교 교육까지는 의무 교육이므로 학생을 퇴학시킬 수 없도록 법률로 정해져 있다.
    Since middle school education is compulsory, it is stipulated by law that students cannot be expelled.
  • Google translate 다른 학생들에게 심각한 폭력을 휘두른 경우에는 퇴학시킬 수 있도록 규정을 만들었다.
    Regulations have been made to expel other students if they have committed serious violence.
  • Google translate 소식 들었어? 학교에서 민준이를 퇴학시켰대.
    Did you hear the news? the school expelled min-joon.
    Google translate 정말이야? 대체 무슨 일로?
    Really? what the hell is this about?

퇴학시키다: expel someone from school,たいがくさせる【退学させる】。たいこうさせる【退校させる】,renvoyer, expulser,expulsar,يطرد طالبا,сургуулиас хөөх,đuổi học,ทำให้ออกจากโรงเรียนกลางคัน,mengeluarkan dari sekolah,выгонять из учебного заведения,使退学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴학시키다 (퇴ː학씨키다) 퇴학시키다 (퉤ː학씨키다)
📚 Từ phái sinh: 퇴학(退學): 학생이 다니던 학교를 그만둠., 교칙을 어기는 등 잘못을 저지른 학생에게 …

💕Start 퇴학시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20)