🌟 퇴학 (退學)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퇴학 (
퇴ː학
) • 퇴학 (퉤ː학
) • 퇴학이 (퇴ː하기
퉤ː하기
) • 퇴학도 (퇴ː학또
퉤ː학또
) • 퇴학만 (퇴ː항만
퉤ː항만
)
📚 Từ phái sinh: • 퇴학시키다(退學시키다): 학생에게 다니던 학교를 그만두게 하다. • 퇴학하다(退學하다): 학생이 다니던 학교를 그만두다.
🗣️ 퇴학 (退學) @ Ví dụ cụ thể
- 교장은 이번 시위에 참가한 학생들에게 퇴학 또는 무기정학 처벌을 내리겠다고 했다. [무기정학 (無期停學)]
- 학교에서는 시위를 계속 진행한 학생들을 학적에서 제명하여 퇴학 처리를 하였다. [학적 (學籍)]
- 학생의 진심 어린 반성에 주임 교사는 퇴학 조치를 거두었다. [주임 (主任)]
- 퇴학 처분. [처분 (處分)]
- 어머니는 학교에 아들의 퇴학 조치를 취소해 달라고 청원했다. [청원하다 (請願하다)]
- 교칙을 위반하는 학생들은 교내 봉사나 퇴학 등의 징계를 받는다. [교칙 (校則)]
- 퇴학 처분을 받은 학생은 학교 측에 재고를 요청했다. [재고 (再考)]
🌷 ㅌㅎ: Initial sound 퇴학
-
ㅌㅎ (
특히
)
: 보통과 다르게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Một cách khác với thông thường. -
ㅌㅎ (
통화
)
: 전화로 말을 주고받음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI: Việc trao đổi lời nói qua điện thoại. -
ㅌㅎ (
통행
)
: 어떤 곳을 지나다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG HÀNH, SỰ QUA LẠI: Việc đi qua nơi nào đó. -
ㅌㅎ (
특허
)
: 특정한 사람에게 일정한 권리나 능력을 주는 행정 행위.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC CÁCH: Việc làm mang tính chất hành chính, trao khả năng và quyền lợi nhất định cho người đặc biệt. -
ㅌㅎ (
특혜
)
: 특별한 은혜나 혜택.
☆
Danh từ
🌏 ĐẶC ÂN, ĐẶC ƯU: Ân huệ hay ưu đãi đặc biệt. -
ㅌㅎ (
탐험
)
: 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÁM HIỂM: Sự tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm. -
ㅌㅎ (
통화
)
: 한 사회에서 사용하는 화폐.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN TỆ: Đồng tiền sử dụng trong một xã hội. -
ㅌㅎ (
타협
)
: 어떤 일을 서로 양보하여 의논함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỎA HIỆP: Việc nhượng bộ nhau rồi bàn bạc công việc nào đó. -
ㅌㅎ (
통합
)
: 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁP NHẬP: Việc hợp nhất các cơ cấu hay tổ chức... -
ㅌㅎ (
통학
)
: 집에서 학교까지 오가며 다님.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI HỌC: Việc đi đi về về từ nhà tới trường.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10)