🌟 통행 (通行)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통행 (
통행
)
📚 Từ phái sinh: • 통행하다(通行하다): 어떤 곳을 지나다니다.
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông Sử dụng phương tiện giao thông
🗣️ 통행 (通行) @ Giải nghĩa
- 녹색등 (綠色燈) : 사람이나 차량의 통행 또는 비행기의 착륙을 허가하는 녹색의 등.
🗣️ 통행 (通行) @ Ví dụ cụ thể
- 외길 통행. [외길]
- 폭설로 인한 산간 지방의 차량 통행 통제로 유민이는 집으로 돌아가지 못했다. [통제 (統制)]
- 심야 통행. [심야 (深夜)]
- 쌍방 통행. [쌍방 (雙方)]
- 마을로 들어서는 길목에는 통행 차량이 많아서 늘 길이 막힌다. [길목]
- 비상 검문 중이라 차량이 통행하는 길목마다 경찰관들이 지키고 있었다. [길목]
- 통행 금지. [금지 (禁止)]
- 통행 허가증. [허가증 (許可證)]
- 그는 통행 허가증을 가지고 있어 문제없이 거리를 지나갈 수 있었다. [허가증 (許可證)]
🌷 ㅌㅎ: Initial sound 통행
-
ㅌㅎ (
특히
)
: 보통과 다르게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Một cách khác với thông thường. -
ㅌㅎ (
통화
)
: 전화로 말을 주고받음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI: Việc trao đổi lời nói qua điện thoại. -
ㅌㅎ (
통행
)
: 어떤 곳을 지나다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG HÀNH, SỰ QUA LẠI: Việc đi qua nơi nào đó. -
ㅌㅎ (
특허
)
: 특정한 사람에게 일정한 권리나 능력을 주는 행정 행위.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC CÁCH: Việc làm mang tính chất hành chính, trao khả năng và quyền lợi nhất định cho người đặc biệt. -
ㅌㅎ (
특혜
)
: 특별한 은혜나 혜택.
☆
Danh từ
🌏 ĐẶC ÂN, ĐẶC ƯU: Ân huệ hay ưu đãi đặc biệt. -
ㅌㅎ (
탐험
)
: 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÁM HIỂM: Sự tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm. -
ㅌㅎ (
통화
)
: 한 사회에서 사용하는 화폐.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN TỆ: Đồng tiền sử dụng trong một xã hội. -
ㅌㅎ (
타협
)
: 어떤 일을 서로 양보하여 의논함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỎA HIỆP: Việc nhượng bộ nhau rồi bàn bạc công việc nào đó. -
ㅌㅎ (
통합
)
: 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁP NHẬP: Việc hợp nhất các cơ cấu hay tổ chức... -
ㅌㅎ (
통학
)
: 집에서 학교까지 오가며 다님.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI HỌC: Việc đi đi về về từ nhà tới trường.
• Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88)