🌟 통행하다 (通行 하다)

Động từ  

1. 어떤 곳을 지나다니다.

1. THÔNG HÀNH, QUA LẠI: Đi qua lại một nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통행하는 사람.
    A passerby.
  • Google translate 통행하는 차량.
    A passing vehicle.
  • Google translate 기차가 통행하다.
    Trains pass by.
  • Google translate 차가 통행하다.
    Cars pass by.
  • Google translate 고속 도로를 통행하다.
    Pass through a highway.
  • Google translate 우측으로 통행하다.
    Pass to the right.
  • Google translate 이 시간에 맨 끝 차로는 버스만 통행할 수 있다.
    Only buses are allowed to pass on the last lane at this time.
  • Google translate 우리나라에서 자동차는 우측으로 통행하게 되어 있다.
    Cars are supposed to pass on the right side in our country.
  • Google translate 차도 가까이에 가면 위험하니까 모두 안쪽으로 통행하세요.
    It's dangerous to get close to a car, so everyone, go inside.

통행하다: pass; travel,つうこうする【通行する】,traverser, circuler,transitar, pasar,يمرّ,нэвтрэх,thông hành, qua lại,ผ่าน, ผ่านไปมา, สัญจร, สัญจรไปมา,lewat, lalu lalang, keluar masuk, berlalu,проходить; проезжать,通行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통행하다 (통행하다)
📚 Từ phái sinh: 통행(通行): 어떤 곳을 지나다님.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97)