🌟 투하하다 (投下 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투하하다 (
투하하다
)
📚 Từ phái sinh: • 투하(投下): 던져서 아래로 떨어뜨림., 물자나 돈이나 노력 등을 필요한 곳에 넣음.
🗣️ 투하하다 (投下 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 원폭을 투하하다. [원폭 (原爆)]
🌷 ㅌㅎㅎㄷ: Initial sound 투하하다
-
ㅌㅎㅎㄷ (
퇴학하다
)
: 학생이 다니던 학교를 그만두다.
Động từ
🌏 NGHỈ HỌC, THÔI HỌC: Ngừng học ở trường mà học sinh đã học. -
ㅌㅎㅎㄷ (
통행하다
)
: 어떤 곳을 지나다니다.
Động từ
🌏 THÔNG HÀNH, QUA LẠI: Đi qua lại một nơi nào đó. -
ㅌㅎㅎㄷ (
탄핵하다
)
: 죄를 지은 구체적인 사실을 들어서 잘못을 꾸짖거나 나무라다.
Động từ
🌏 LUẬN TỘI, BUỘC TỘI: Mang sự thật cụ thể về việc gây tội để mắng chửi hay chê trách lỗi lầm. -
ㅌㅎㅎㄷ (
퇴행하다
)
: 공간적으로 뒤로 물러가거나 시간적으로 과거로 가다.
Động từ
🌏 QUAY NGƯỢC LẠI (THỜI GIAN), TRỞ LẠI (THỜI GIAN), LÙI LẠI (KHÔNG GIAN), ĐI GIẬT LÙI: Lùi lại phía sau về mặt không gian hoặc trở lại quá khứ về mặt thời gian. -
ㅌㅎㅎㄷ (
통학하다
)
: 집에서 학교까지 오가며 다니다.
Động từ
🌏 ĐI HỌC: Đi đi về về từ nhà tới trường. -
ㅌㅎㅎㄷ (
탈환하다
)
: 빼앗겼던 것을 도로 빼앗아 찾다.
Động từ
🌏 GIÀNH LẠI, CHIẾM LẠI, GIẬT LẠI: Lấy về cho mình cái đã bị lấy mất. -
ㅌㅎㅎㄷ (
탐험하다
)
: 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사하다.
Động từ
🌏 THÁM HIỂM: Tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm. -
ㅌㅎㅎㄷ (
통합하다
)
: 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합치다.
Động từ
🌏 SÁP NHẬP: Hợp nhất các cơ cấu hay tổ chức... -
ㅌㅎㅎㄷ (
통화하다
)
: 전화로 말을 주고받다.
Động từ
🌏 GỌI ĐIỆN THOẠI: Trao đổi lời nói qua điện thoại. -
ㅌㅎㅎㄷ (
퇴화하다
)
: 발전하기 이전의 상태로 되돌아가다.
Động từ
🌏 THOÁI TRÀO: Quay lại trạng thái trước khi phát triển. -
ㅌㅎㅎㄷ (
투항하다
)
: 적에게 항복하다.
Động từ
🌏 ĐẦU HÀNG: Hàng phục quân địch. -
ㅌㅎㅎㄷ (
타협하다
)
: 어떤 일을 서로 양보하여 의논하다.
Động từ
🌏 THỎA HIỆP: Nhượng bộ nhau rồi bàn bạc công việc nào đó. -
ㅌㅎㅎㄷ (
투하하다
)
: 던져서 아래로 떨어뜨리다.
Động từ
🌏 NÉM XUỐNG, THẢ XUỐNG: Ném làm rơi xuống.
• Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)