🌟 통합하다 (統合 하다)

Động từ  

1. 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합치다.

1. SÁP NHẬP: Hợp nhất các cơ cấu hay tổ chức...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통합하는 과정.
    The process of integrating.
  • Google translate 국민들을 통합하다.
    Unify the people.
  • Google translate 기능을 통합하다.
    Integrate functions.
  • Google translate 부서를 통합하다.
    Consolidate departments.
  • Google translate 종파를 통합하다.
    Integrate sects.
  • Google translate 우리는 이 모임을 통해 서로가 가진 지식을 통합하고 공유하기로 했다.
    We decided to integrate and share the knowledge each other has through this meeting.
  • Google translate 이 유아원은 휴식, 여가, 놀이, 가정 교육, 문화 교육 등의 기능을 통합하고 있다.
    This nursery incorporates functions such as rest, leisure, play, home education, cultural education, etc.
  • Google translate 여러 사람에게 분산되어 있던 업무를 하나로 통합해 한 사람에게 맡기기로 했다.
    We decided to combine the tasks that had been distributed to many people into one and leave them to one person.

통합하다: integrate; consolidate,とうごうする【統合する】,intégrer, fusionner, regrouper,integrar, unificar,يتَكامل، يندمج، يتّحد,нэгтгэх, нийлүүлэх,sáp nhập,ผสาน, รวม, ผสมผสาน, รวมกัน, รวมกลุ่ม, รวมเข้าด้วยกัน,menggabungkan, menyatukan, mengintegrasikan, mengombinasikan,объединять; комбинировать,合并,整合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통합하다 (통ː하파다)
📚 Từ phái sinh: 통합(統合): 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합침.

🗣️ 통합하다 (統合 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Mối quan hệ con người (52)