🌟 다매체 (多媒體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다매체 (
다매체
)
🗣️ 다매체 (多媒體) @ Ví dụ cụ thể
- 다매체. [다- (多)]
🌷 ㄷㅁㅊ: Initial sound 다매체
-
ㄷㅁㅊ (
대마초
)
: 환각제로 쓰는 대마의 이삭이나 잎. 또는 그것을 담배처럼 피우도록 만든 것.
Danh từ
🌏 THUỐC PHIỆN, MA TÚY: Lá hay hạt của cây cần sa được dùng như chất gây nghiện. Hoặc thứ được chế bằng lá này để hút như thuốc hút. -
ㄷㅁㅊ (
다매체
)
: 여러 가지 전달 매체.
Danh từ
🌏 ĐA PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG: Phương tiện chuyển tải nhiều. -
ㄷㅁㅊ (
다면체
)
: 넷 이상의 평면으로 둘러싸인 입체.
Danh từ
🌏 HÌNH LẬP THỂ ĐA DIỆN: Hình lập thể có cấu tạo bởi 4 mặt trở lên. -
ㄷㅁㅊ (
돈뭉치
)
: 많은 돈을 묶어 놓은 덩이.
Danh từ
🌏 NẮM TIỀN, MỚ TIỀN, XẤP TIỀN: Một cục nhiều tiền túm lại.
• Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197)