🌟 다매체 (多媒體)

Danh từ  

1. 여러 가지 전달 매체.

1. ĐA PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG: Phương tiện chuyển tải nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다매체 공연.
    Multimedia performance.
  • Google translate 다매체 시대.
    The age of multimedia.
  • Google translate 다매체 자료.
    Multimedia data.
  • Google translate 다매체를 이용하다.
    Use multimedia.
  • Google translate 다매체를 통합하다.
    Integrate multi-media.
  • Google translate 다매체 시대에는 시간과 공간의 제약을 넘어 빠르고 다양한 의사소통이 가능하다.
    In the age of multimedia, fast and diverse communication is possible beyond the constraints of time and space.
  • Google translate 다매체 공연은 사진과 조명, 음악 등을 융합시킨 공연으로, 그 안에 여러 예술 형식들이 섞여 있다.
    Multimedia performance is a performance that combines photography, lighting, music, etc., with a mixture of various art forms in it.

다매체: multimedia,マルチメディア,multimédia,múltiples medios,الوسائط المتعددة,олон янзын мэдээллийн хэрэгсэл,đa phương tiện truyền thông,สื่อผสม, สื่อประสม, สื่อหลายแบบ,berbagai media transmisi,,多媒体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다매체 (다매체)

🗣️ 다매체 (多媒體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197)