🌷 Initial sound: ㄷㅁㅊ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

대마초 (大麻草) : 환각제로 쓰는 대마의 이삭이나 잎. 또는 그것을 담배처럼 피우도록 만든 것. Danh từ
🌏 THUỐC PHIỆN, MA TÚY: Lá hay hạt của cây cần sa được dùng như chất gây nghiện. Hoặc thứ được chế bằng lá này để hút như thuốc hút.

다매체 (多媒體) : 여러 가지 전달 매체. Danh từ
🌏 ĐA PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG: Phương tiện chuyển tải nhiều.

다면체 (多面體) : 넷 이상의 평면으로 둘러싸인 입체. Danh từ
🌏 HÌNH LẬP THỂ ĐA DIỆN: Hình lập thể có cấu tạo bởi 4 mặt trở lên.

돈뭉치 : 많은 돈을 묶어 놓은 덩이. Danh từ
🌏 NẮM TIỀN, MỚ TIỀN, XẤP TIỀN: Một cục nhiều tiền túm lại.


:
Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10)