🌟 대마초 (大麻草)

Danh từ  

1. 환각제로 쓰는 대마의 이삭이나 잎. 또는 그것을 담배처럼 피우도록 만든 것.

1. THUỐC PHIỆN, MA TÚY: Lá hay hạt của cây cần sa được dùng như chất gây nghiện. Hoặc thứ được chế bằng lá này để hút như thuốc hút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대마초 밀수.
    Smuggling marijuana.
  • Google translate 대마초 성분.
    An ingredient of cannabis.
  • Google translate 대마초를 구하다.
    Get marijuana.
  • Google translate 대마초를 반입하다.
    Bring in cannabis.
  • Google translate 대마초를 소지하다.
    Carry marijuana.
  • Google translate 대마초를 피우다.
    Smoke marijuana.
  • Google translate 국내에서 대마초를 몰래 유통해 온 조직이 경찰에 검거되었다.
    An organization that has been secretly distributing marijuana in the country has been arrested by police.
  • Google translate 공항 세관에서 훈련된 개들을 동원해 대마초 소지자를 찾아내고 있다.
    The airport customs are mobilizing trained dogs to locate marijuana holders.
  • Google translate 유명 연예인이 수차례에 걸쳐 대마초를 피운 것으로 알려져 사회적 파장이 일고 있다.
    It is known that a famous celebrity smoked marijuana several times, causing social repercussions.

대마초: hemp; marijuana,たいま【大麻】。マリファナ,cannabis, haschisch, marijuana, chanvre,marihuana,حشيش,түүхий олсон тамхи, навчин тамхи,thuốc phiện, ma túy,กัญชา,ganja, mariyuana,марихуана,大麻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대마초 (대ː마초)

🗣️ 대마초 (大麻草) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Ngôn luận (36)