🌟 대마초 (大麻草)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대마초 (
대ː마초
)
🗣️ 대마초 (大麻草) @ Ví dụ cụ thể
- 그 나라는 대마초 합법화 후 중독자가 격감했다고 밝혔다. [합법화 (合法化)]
🌷 ㄷㅁㅊ: Initial sound 대마초
-
ㄷㅁㅊ (
대마초
)
: 환각제로 쓰는 대마의 이삭이나 잎. 또는 그것을 담배처럼 피우도록 만든 것.
Danh từ
🌏 THUỐC PHIỆN, MA TÚY: Lá hay hạt của cây cần sa được dùng như chất gây nghiện. Hoặc thứ được chế bằng lá này để hút như thuốc hút. -
ㄷㅁㅊ (
다매체
)
: 여러 가지 전달 매체.
Danh từ
🌏 ĐA PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG: Phương tiện chuyển tải nhiều. -
ㄷㅁㅊ (
다면체
)
: 넷 이상의 평면으로 둘러싸인 입체.
Danh từ
🌏 HÌNH LẬP THỂ ĐA DIỆN: Hình lập thể có cấu tạo bởi 4 mặt trở lên. -
ㄷㅁㅊ (
돈뭉치
)
: 많은 돈을 묶어 놓은 덩이.
Danh từ
🌏 NẮM TIỀN, MỚ TIỀN, XẤP TIỀN: Một cục nhiều tiền túm lại.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36)