🌟 대마초 (大麻草)

Danh từ  

1. 환각제로 쓰는 대마의 이삭이나 잎. 또는 그것을 담배처럼 피우도록 만든 것.

1. THUỐC PHIỆN, MA TÚY: Lá hay hạt của cây cần sa được dùng như chất gây nghiện. Hoặc thứ được chế bằng lá này để hút như thuốc hút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대마초 밀수.
    Smuggling marijuana.
  • 대마초 성분.
    An ingredient of cannabis.
  • 대마초를 구하다.
    Get marijuana.
  • 대마초를 반입하다.
    Bring in cannabis.
  • 대마초를 소지하다.
    Carry marijuana.
  • 대마초를 피우다.
    Smoke marijuana.
  • 국내에서 대마초를 몰래 유통해 온 조직이 경찰에 검거되었다.
    An organization that has been secretly distributing marijuana in the country has been arrested by police.
  • 공항 세관에서 훈련된 개들을 동원해 대마초 소지자를 찾아내고 있다.
    The airport customs are mobilizing trained dogs to locate marijuana holders.
  • 유명 연예인이 수차례에 걸쳐 대마초를 피운 것으로 알려져 사회적 파장이 일고 있다.
    It is known that a famous celebrity smoked marijuana several times, causing social repercussions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대마초 (대ː마초)

🗣️ 대마초 (大麻草) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43)