🌟 퇴화하다 (退化 하다)

Động từ  

1. 발전하기 이전의 상태로 되돌아가다.

1. THOÁI TRÀO: Quay lại trạng thái trước khi phát triển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 능력이 퇴화하다.
    Ability degenerates.
  • Google translate 생각이 퇴화하다.
    The idea degenerates.
  • Google translate 언어가 퇴화하다.
    Language degenerates.
  • Google translate 의식이 퇴화하다.
    Consciousness degenerates.
  • Google translate 정신이 퇴화하다.
    The mind degenerates.
  • Google translate 학문이 퇴화하다.
    The decline of learning.
  • Google translate 영어를 몇 년 동안 쓰지 않아 영어 실력이 퇴화하였다.
    English has degenerated because i haven't spoken it for years.
  • Google translate 치열한 경쟁 속에서 경쟁력을 잃은 상품이나 서비스 분야는 서서히 퇴화해 버렸다.
    In the midst of fierce competition, the areas of goods and services that have lost competitiveness have slowly degenerated.
Từ đồng nghĩa 퇴행하다(退行하다): 공간적으로 뒤로 물러가거나 시간적으로 과거로 가다., 발전하기 이전…
Từ trái nghĩa 진화하다(進化하다): 일이나 사물 등이 점점 발달해 가다., 생물이 생명이 생긴 후부터 …

퇴화하다: degenerate; move back,たいかする【退化する】。たいこうする【退行する】,régresser, être en décadence, être en déclin,degenerarse, retroceder,ينحطّ، يتراجع,ухрах, буурах, доройтох,thoái trào,ถอยหลัง, เสื่อมถอย,mundur, menurun,ухудшаться,退化,

2. 생물체의 기관이나 조직의 형태가 단순하게 되고 크기가 줄어드는 등 진화나 발달 이전의 모습으로 변화하다.

2. THOÁI HÓA: Hình thái của tổ chức hay cơ quan của sinh vật thay đổi trở về dạng trước khi phát triển hay tiến hóa ví dụ như trở nên đơn giản và nhỏ lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀가 퇴화하다.
    Ears degenerate.
  • Google translate 기관이 퇴화하다.
    The organ degenerates.
  • Google translate 날개가 퇴화하다.
    The wings degenerate.
  • Google translate 눈이 퇴화하다.
    Eyes degenerate.
  • Google translate 세포가 퇴화하다.
    Cell degeneration.
  • Google translate 인간은 꼬리뼈가 퇴화해 꼬리가 없다.
    Humans have decayed tailbone and no tail.
  • Google translate 두더지는 오랜 시간 빛이 거의 없는 땅속에 살아 눈이 퇴화했다.
    The mole lived in a land with little light for a long time, and his eyes deteriorated.
  • Google translate 의사 선생님, 제 귀가 왜 잘 들리지 않는 거죠?
    Doctor, why can't i hear well?
    Google translate 노화 때문에 청각 신경이 퇴화한 것 같습니다.
    It seems that the hearing nerves have deteriorated due to aging.
Từ trái nghĩa 진화하다(進化하다): 일이나 사물 등이 점점 발달해 가다., 생물이 생명이 생긴 후부터 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴화하다 (퇴ː화하다) 퇴화하다 (퉤ː화하다)
📚 Từ phái sinh: 퇴화(退化): 발전하기 이전의 상태로 되돌아감., 생물체의 기관이나 조직의 형태가 단순하…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86)