🌟 퇴화 (退化)

Danh từ  

1. 발전하기 이전의 상태로 되돌아감.

1. SỰ THOÁI TRÀO: Sự quay lại với trạng thái trước khi phát triển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 퇴화 현상.
    Degenerative phenomena.
  • Google translate 퇴화가 되다.
    Decay.
  • Google translate 퇴화를 하다.
    Decay.
  • Google translate 언어 중에는 퇴화가 되어 결국 사라져 버린 것들이 있다.
    Some of the languages have degenerated and eventually disappeared.
  • Google translate 이웃 나라의 정치 체제는 민주주의에서 독재 정치 체제로 퇴화를 거듭했다.
    The political system of the neighboring country has degenerated from democracy to dictatorship.
Từ đồng nghĩa 퇴행(退行): 공간적으로 뒤로 물러가거나 시간적으로 과거로 감., 발전하기 이전의 상태로…
Từ trái nghĩa 진화(進化): 일이나 사물 등이 점점 발달해 감., 생물이 생명이 생긴 후부터 조금씩 발…

퇴화: degeneration; moving back,たいか【退化】。たいこう【退行】,régression, rétrogression, décadence, déclin,degeneración, retroceso,انحطاط، تراجُع,ухралт, бууралт, доройтол,sự thoái trào,การถอยหลัง, การเสื่อมถอย,kemunduran, kemerosotan, penurunan,регресс; упадок,退化,

2. 생물체의 기관이나 조직의 형태가 단순하게 되고 크기가 줄어드는 등 진화나 발달 이전의 모습으로 변화함. 또는 그런 변화.

2. SỰ THOÁI HÓA: Sự biến đổi trở lại hình dạng trước khi phát triển, ví dụ như hình thể cấu trúc hay cơ quan của sinh vật trở nên đơn giản và kích thước giảm. Hoặc sự biến hóa như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 퇴화 기관.
    Degenerative organs.
  • Google translate 퇴화 현상.
    Degenerative phenomena.
  • Google translate 퇴화가 되다.
    Decay.
  • Google translate 퇴화를 하다.
    Decay.
  • Google translate 사람의 꼬리뼈는 퇴화의 한 예다.
    A man's tailbone is an example of degeneration.
  • Google translate 불곰은 눈물샘의 퇴화로 눈물을 흘리지 않는다.
    The brown bear does not shed tears due to degeneration of the tear glands.
Từ trái nghĩa 진화(進化): 일이나 사물 등이 점점 발달해 감., 생물이 생명이 생긴 후부터 조금씩 발…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴화 (퇴ː화) 퇴화 (퉤ː화)
📚 Từ phái sinh: 퇴화되다(退化되다): 발전하기 이전의 상태로 되돌아가게 되다., 생물체의 기관이나 조직의… 퇴화하다(退化하다): 발전하기 이전의 상태로 되돌아가다., 생물체의 기관이나 조직의 형태…

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Chính trị (149) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86)