🌟 퇴화 (退化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퇴화 (
퇴ː화
) • 퇴화 (퉤ː화
)
📚 Từ phái sinh: • 퇴화되다(退化되다): 발전하기 이전의 상태로 되돌아가게 되다., 생물체의 기관이나 조직의… • 퇴화하다(退化하다): 발전하기 이전의 상태로 되돌아가다., 생물체의 기관이나 조직의 형태…
🌷 ㅌㅎ: Initial sound 퇴화
-
ㅌㅎ (
특히
)
: 보통과 다르게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Một cách khác với thông thường. -
ㅌㅎ (
통화
)
: 전화로 말을 주고받음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI: Việc trao đổi lời nói qua điện thoại. -
ㅌㅎ (
통행
)
: 어떤 곳을 지나다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG HÀNH, SỰ QUA LẠI: Việc đi qua nơi nào đó. -
ㅌㅎ (
특허
)
: 특정한 사람에게 일정한 권리나 능력을 주는 행정 행위.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC CÁCH: Việc làm mang tính chất hành chính, trao khả năng và quyền lợi nhất định cho người đặc biệt. -
ㅌㅎ (
특혜
)
: 특별한 은혜나 혜택.
☆
Danh từ
🌏 ĐẶC ÂN, ĐẶC ƯU: Ân huệ hay ưu đãi đặc biệt. -
ㅌㅎ (
탐험
)
: 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÁM HIỂM: Sự tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm. -
ㅌㅎ (
통화
)
: 한 사회에서 사용하는 화폐.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN TỆ: Đồng tiền sử dụng trong một xã hội. -
ㅌㅎ (
타협
)
: 어떤 일을 서로 양보하여 의논함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỎA HIỆP: Việc nhượng bộ nhau rồi bàn bạc công việc nào đó. -
ㅌㅎ (
통합
)
: 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁP NHẬP: Việc hợp nhất các cơ cấu hay tổ chức... -
ㅌㅎ (
통학
)
: 집에서 학교까지 오가며 다님.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI HỌC: Việc đi đi về về từ nhà tới trường.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86)