🌟 타협 (妥協)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타협 (
타ː협
) • 타협이 (타ː혀비
) • 타협도 (타ː협또
) • 타협만 (타ː혐만
)
📚 Từ phái sinh: • 타협하다(妥協하다): 어떤 일을 서로 양보하여 의논하다. • 타협되다, 타협적
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Chính trị
🗣️ 타협 (妥協) @ Ví dụ cụ thể
- 타협 불가. [불가 (不可)]
- 이번 법안 처리를 놓고 여당과 야당이 타협 불가를 내세우며 대치하고 있어 귀추가 주목된다. [불가 (不可)]
- 그렇게 꼬장꼬장 고집을 부리지 말고 타협 좀 하세요. [꼬장꼬장]
- 모종의 타협. [모종 (某種)]
- 자율적 타협. [자율적 (自律的)]
- 불발한 타협. [불발하다 (不發하다)]
- 정부까지 이번 노사 문제 중재에 나서고 있어 극적인 타협 가능성이 제기되고 있다. [중재 (仲裁)]
🌷 ㅌㅎ: Initial sound 타협
-
ㅌㅎ (
특히
)
: 보통과 다르게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Một cách khác với thông thường. -
ㅌㅎ (
통화
)
: 전화로 말을 주고받음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI: Việc trao đổi lời nói qua điện thoại. -
ㅌㅎ (
통행
)
: 어떤 곳을 지나다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG HÀNH, SỰ QUA LẠI: Việc đi qua nơi nào đó. -
ㅌㅎ (
특허
)
: 특정한 사람에게 일정한 권리나 능력을 주는 행정 행위.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC CÁCH: Việc làm mang tính chất hành chính, trao khả năng và quyền lợi nhất định cho người đặc biệt. -
ㅌㅎ (
특혜
)
: 특별한 은혜나 혜택.
☆
Danh từ
🌏 ĐẶC ÂN, ĐẶC ƯU: Ân huệ hay ưu đãi đặc biệt. -
ㅌㅎ (
탐험
)
: 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÁM HIỂM: Sự tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm. -
ㅌㅎ (
통화
)
: 한 사회에서 사용하는 화폐.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN TỆ: Đồng tiền sử dụng trong một xã hội. -
ㅌㅎ (
타협
)
: 어떤 일을 서로 양보하여 의논함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỎA HIỆP: Việc nhượng bộ nhau rồi bàn bạc công việc nào đó. -
ㅌㅎ (
통합
)
: 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁP NHẬP: Việc hợp nhất các cơ cấu hay tổ chức... -
ㅌㅎ (
통학
)
: 집에서 학교까지 오가며 다님.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI HỌC: Việc đi đi về về từ nhà tới trường.
• Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197)