🌟 중재 (仲裁)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중재 (
중재
)
📚 Từ phái sinh: • 중재되다(仲裁되다): 다투는 사람들 사이에 끼어든 제삼자에 의해 당사자들이 화해하게 되다. • 중재하다(仲裁하다): 다투는 사람들 사이에 끼어들어 당사자들을 화해시키다. • 중재적: 분쟁에 끼어들어 쌍방을 화해시키는. 또는 그런 것.
🗣️ 중재 (仲裁) @ Ví dụ cụ thể
- 고부간의 중재. [고부간 (姑婦間)]
- 고부간에 갈등이 생겼을 때는 남편이 중재 역할을 해야 하는 건데 조금 무책임하다. [고부간 (姑婦間)]
- 중재 요청. [요청 (要請)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 중재
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)