🌟 타협 (妥協)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 서로 양보하여 의논함.

1. SỰ THỎA HIỆP: Việc nhượng bộ nhau rồi bàn bạc công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노사 타협.
    Compromise between labor and management.
  • 상호 타협.
    Mutual compromise.
  • 중도 타협.
    Median compromise.
  • 대화와 타협.
    Dialogue and compromise.
  • 타협이 이루어지다.
    Compromise is reached.
  • 타협이 필요하다.
    Compromise is necessary.
  • 타협을 거부하다.
    Deny compromise.
  • 타협을 시도하다.
    Try to compromise.
  • 김 씨는 어떠한 타협도 거부하겠다고 단호하게 말했다.
    Kim said firmly that he would reject any compromise.
  • 두 사람은 서로 한 치도 양보하지 않아 타협이 이루어지지 않았다.
    The two did not yield an inch to each other, so no compromise was reached.
  • 체육관 건립을 둘러싸고 주민들끼리 마찰을 빚고 있습니다. 해결 방안을 마련하셨나요?
    Residents are at loggerheads over the construction of the gymnasium. have you come up with a solution?
    대화와 타협으로 갈등을 풀어 나가겠습니다.
    I will resolve the conflict through dialogue and compromise.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타협 (타ː협) 타협이 (타ː혀비) 타협도 (타ː협또) 타협만 (타ː혐만)
📚 Từ phái sinh: 타협하다(妥協하다): 어떤 일을 서로 양보하여 의논하다. 타협되다, 타협적
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Chính trị  

🗣️ 타협 (妥協) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105)