🌟 심야 (深夜)

  Danh từ  

1. 아주 늦은 밤.

1. ĐÊM KHUYA: Đêm rất muộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심야 방송.
    A late-night broadcast.
  • Google translate 심야 상영.
    Late-night screenings.
  • Google translate 심야 시간대.
    Late-night hours.
  • Google translate 심야 영업.
    Late-night sales.
  • Google translate 심야 통행.
    Late-night traffic.
  • Google translate 심야 프로그램.
    Late-night programs.
  • Google translate 심야의 전화.
    Late-night calls.
  • Google translate 민준이는 심야에 산책하며 별을 보는 것을 즐겼다.
    Minjun enjoyed taking a walk late at night and looking at the stars.
  • Google translate 나는 어둡고 조용한 심야에 길을 걷게 되어 겁이 났다.
    I was afraid to walk down the street in the dark and quiet late at night.
  • Google translate 어제 새벽 두 시쯤에 잠이 안 와서 산책을 했어.
    I couldn't sleep last night around two o'clock, so i took a walk.
    Google translate 그런 심야에 산책했어? 무섭지는 않았어?
    Did you take a walk at that late night? didn't you feel nervous?

심야: dead of the night; late night,しんや【深夜】,minuit, pleine nuit,media noche, plena noche,ليلة متأخرة,шөнө дөл, шөнө дунд, шөнө орой,đêm khuya,กลางคืน, กลางดึก, ตอนดึก,tengah malam, larut malam,,深夜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심야 (시ː먀)
📚 thể loại: Thời gian   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 심야 (深夜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19)