🌟 편성하다 (編成 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편성하다 (
편성하다
)
📚 Từ phái sinh: • 편성(編成): 방송 프로그램의 시간표를 짬., 예산, 조직, 무리 등을 짜서 이룸.
🗣️ 편성하다 (編成 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 중대를 편성하다. [중대 (中隊)]
- 프로를 편성하다. [프로 (←program)]
- 팀을 편성하다. [팀 (team)]
- 사진반을 편성하다. [사진반 (寫眞班)]
- 별동대를 편성하다. [별동대 (別動隊)]
- 학급을 편성하다. [학급 (學級)]
- 방위비를 편성하다. [방위비 (防衛費)]
- 오락물로 편성하다. [오락물 (娛樂物)]
- 소대를 편성하다. [소대 (小隊)]
- 조를 편성하다. [조 (組)]
- 수색대를 편성하다. [수색대 (搜索隊)]
🌷 ㅍㅅㅎㄷ: Initial sound 편성하다
-
ㅍㅅㅎㄷ (
푹신하다
)
: 조금 푸근하게 부드럽고 탄력이 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM MẠI, TƠI XỐP, ÊM ẤM , ÊM ÁI: Mềm một cách hơi âm ấm và có độ đàn hồi. -
ㅍㅅㅎㄷ (
풍성하다
)
: 넉넉하고 많다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO, PHONG PHÚ: Đầy đủ và nhiều.
• Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)