🌟 편성하다 (編成 하다)

Động từ  

1. 방송 프로그램의 시간표를 짜다.

1. LÊN LỊCH (TRUYỀN HÌNH...): Sắp xếp thời gian biểu của chương trình truyền hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시간표를 편성하다.
    Draw up a timetable.
  • Google translate 프로그램을 편성하다.
    Organize a program.
  • Google translate 심야 시간에 편성하다.
    Organize in late-night hours.
  • Google translate 아침 시간에 편성하다.
    Organize in the morning.
  • Google translate 주말에 편성하다.
    Organize over the weekend.
  • Google translate 방송국은 인기 프로그램을 저녁 시간에 편성했다.
    The station arranged a popular program in the evening.
  • Google translate 그 방송국은 오락 프로그램을 과도하게 편성하여 방송법을 위반했다.
    The station violated broadcasting laws by excessively organizing entertainment programs.
  • Google translate 이 프로그램을 본 적이 없어?
    Haven't you seen this program?
    Google translate 응, 그 프로그램이 방송되는 시간에 우리 지역에서는 지방 방송국에서 자체적으로 편성한 프로그램이 나오고 있거든.
    Yes, there's a program that's been organized by local stations in our area at the time it's on air.

편성하다: schedule; plan,へんせいする【編成する】,programmer,programar,ينظّم، يرتّب، يشكّل، يخطّط,тогтоох, товлох, төлөвлөх,lên lịch (truyền hình...),จัดตารางเวลา, จัดทำตารางเวลา,menjadwalkan,составлять; создавать,编排,

2. 예산, 조직, 무리 등을 짜서 이루다.

2. TỔ CHỨC, HÌNH THÀNH: Sắp xếp và lập nên những thứ như ngân sách, tổ chức, đội nhóm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편성한 조.
    A compilation of joe.
  • Google translate 모둠을 편성하다.
    Organize a group.
  • Google translate 반을 편성하다.
    Organize a class.
  • Google translate 예산을 편성하다.
    Draw up a budget.
  • Google translate 조직을 편성하다.
    Organize an organization.
  • Google translate 우리 구는 주민의 의견을 반영해 예산을 편성했다.
    Our district has drawn up a budget reflecting the opinions of the residents.
  • Google translate 학생들은 스스로 회장과 임원들을 뽑고 자치 조직을 편성하여 학생회를 이끌었다.
    Students elected their own chairmen and executives and organized self-governing organizations to lead the student council.
  • Google translate 선생님은 모둠 편성을 어떤 식으로 하세요?
    How do you do the group formation?
    Google translate 저는 개성이 서로 다른 아이들이 한 그룹을 이루도록 모둠을 편성해요.
    I organize a group of kids with different personalities.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편성하다 (편성하다)
📚 Từ phái sinh: 편성(編成): 방송 프로그램의 시간표를 짬., 예산, 조직, 무리 등을 짜서 이룸.

🗣️ 편성하다 (編成 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)