🌟 소대 (小隊)

Danh từ  

1. 분대의 위, 중대의 아래인 군대 조직.

1. TIỂU ĐỘI: Đơn vị trong quân đội dưới trung đội và trên phân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소대 배치.
    Placing the platoon.
  • Google translate 소대 병력.
    Platoon forces.
  • Google translate 소대를 편성하다.
    Form a platoon.
  • Google translate 소대를 훈련하다.
    Train platoon.
  • Google translate 그는 3중대 5소대 24번 훈련병으로 배치받아 군대 생활을 하였다.
    He was assigned to the 3rd regiment 5th platoon 24th and served in the army.
  • Google translate 새로 취임한 소대장은 자기 소대에 속한 훈련병들을 진심으로 아끼고 보살펴 주었다.
    The newly inaugurated platoon leader sincerely cared and cared for the trainees belonging to his platoon.
  • Google translate 승규 엄마, 아들 면회 날짜가 언제죠?
    When is your son's visit date?
    Google translate 승규가 있는 소대의 면회 신청이 다음 달에나 가능하다네요. 우리 같은 소대원 엄마들끼리 같이 가요.
    The platoon with seung-gyu will not be able to apply for a visit until next month. let's go with the mothers of platoon members like us.

소대: platoon,しょうたい【小隊】,groupe de personne, peloton,pelotón,فصيلة,суман,tiểu đội,หมวด, หมวดทหาร,peleton,взвод,小队,排,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소대 (소ː대)

🗣️ 소대 (小隊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Khí hậu (53) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36)