🌟 소대 (小隊)

Danh từ  

1. 분대의 위, 중대의 아래인 군대 조직.

1. TIỂU ĐỘI: Đơn vị trong quân đội dưới trung đội và trên phân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소대 배치.
    Placing the platoon.
  • 소대 병력.
    Platoon forces.
  • 소대를 편성하다.
    Form a platoon.
  • 소대를 훈련하다.
    Train platoon.
  • 그는 3중대 5소대 24번 훈련병으로 배치받아 군대 생활을 하였다.
    He was assigned to the 3rd regiment 5th platoon 24th and served in the army.
  • 새로 취임한 소대장은 자기 소대에 속한 훈련병들을 진심으로 아끼고 보살펴 주었다.
    The newly inaugurated platoon leader sincerely cared and cared for the trainees belonging to his platoon.
  • 승규 엄마, 아들 면회 날짜가 언제죠?
    When is your son's visit date?
    승규가 있는 소대의 면회 신청이 다음 달에나 가능하다네요. 우리 같은 소대원 엄마들끼리 같이 가요.
    The platoon with seung-gyu will not be able to apply for a visit until next month. let's go with the mothers of platoon members like us.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소대 (소ː대)

🗣️ 소대 (小隊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101)