🌟 -잡니다

1. (아주높임으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 권유나 제안의 말을 객관화하여 듣는 사람에게 전달함을 나타내는 표현.

1. RỦ, ĐỀ NGHỊ: (cách nói rất kính trọng) Cấu trúc thể hiện việc khách quan hoá lời khuyên nhủ hay đề nghị mà người nói đã biết và truyền đạt cho người nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이들이 여름에 바다로 놀러 가잡니다
    Kids go out to sea in the summer.
  • Google translate 아내는 이번 주말에 집들이를 하잡니다.
    My wife's having a housewarming party this weekend.
  • Google translate 식구들이 오랜만에 불고기를 먹잡니다.
    My family is eating bulgogi after a long time.
  • Google translate 승규야, 내일 혹시 다른 약속이라도 생겼니?
    Seung-gyu, do you have any other plans tomorrow?
    Google translate 네. 갑자기 친구가 심야 영화를 보잡니다.
    Yes. suddenly, my friend is watching a late-night movie.

-잡니다: -jamnida,しようというんです【しようと言うんです】,,,,,rủ, đề nghị,ชวน..., เสนอว่า..., แนะนำว่า...,maunya~,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)