🌟 전년도 (前年度)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전년도 (
전년도
)
🗣️ 전년도 (前年度) @ Ví dụ cụ thể
- 그는 신인의 도전에 맞서 방어전을 승리로 장식하며 전년도 챔피언의 자존심을 지켰다. [방어전 (防禦戰)]
- 개발 팀장은 전년도 후속 모델이 아닌 독자 모델을 출시하겠다고 밝혔다. [독자 (獨自)]
- 전년도 미스 코리아 진이 새로운 미스 코리아 진에게 손수 왕관을 씌어 주었다. [왕관 (王冠)]
🌷 ㅈㄴㄷ: Initial sound 전년도
-
ㅈㄴㄷ (
지나다
)
: 시간이 흘러 그 시기에서 벗어나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 QUA, TRÔI QUA: Thời gian trôi qua và ra khỏi thời kì đó. -
ㅈㄴㄷ (
지내다
)
: 어떠한 정도나 상태로 생활하거나 살아가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRẢI QUA: Sống hay sinh hoạt theo một trạng thái hay mức độ nào đó. -
ㅈㄴㄷ (
지난달
)
: 이번 달의 바로 전의 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG RỒI, THÁNG TRƯỚC: Tháng ngay trước tháng này. -
ㅈㄴㄷ (
지니다
)
: 어떤 물건을 몸에 간직하여 가지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIỮ GÌN, BẢO QUẢN: Cất giữ và mang theo bên mình một vật nào đó. -
ㅈㄴㄷ (
잘나다
)
: 외모가 예쁘거나 잘생기다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẸP TRAI, ĐẸP GÁI: Ngoại hình xinh đẹp hoặc ưa nhìn. -
ㅈㄴㄷ (
전년도
)
: 지나간 연도.
Danh từ
🌏 NĂM TRƯỚC: Năm vừa qua. -
ㅈㄴㄷ (
중노동
)
: 육체적으로 힘이 많이 드는 일.
Danh từ
🌏 LAO ĐỘNG NĂNG NHỌC: Công việc mất nhiều sức lực về mặt thể xác.
• Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81)