🌟 전년도 (前年度)

Danh từ  

1. 지나간 연도.

1. NĂM TRƯỚC: Năm vừa qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전년도 경쟁률.
    The previous year's competition rate.
  • 전년도 대비.
    Compared to the previous year.
  • 전년도 우승.
    Winning the previous year.
  • 전년도 입시.
    The previous year's entrance examination.
  • 전년도 행사.
    The previous year's event.
  • 전년도와 비슷하다.
    Similar to the previous year.
  • 전년도 대상 수상자인 배우가 나와 올해 수상자에게 트로피를 시상하였다.
    The winner of the previous year's grand prize, the actor, came out and presented the trophy to this year's winner.
  • 우리 학원에서는 해마다 전년도 시험지를 분석하여 최신 기출 경향을 반영하고 있다.
    Our academy analyzes the previous year's test papers every year to reflect the latest trends in the past year.
  • 올해에는 예산이 꽤 많네요?
    You've got quite a budget this year, haven't you?
    전년도에서 이월된 금액이 꽤 되거든요.
    The amount carried over from the previous year is quite large.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전년도 (전년도)

🗣️ 전년도 (前年度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104)