🌟 즉효 (卽效)

Danh từ  

1. 약 등을 먹거나 발랐을 때 바로 나타나는 좋은 반응.

1. TÁC DỤNG TỨC THÌ, SỰ CÓ HIỆU QUẢ NGAY: Phản ứng tốt thể hiện ngay khi uống hoặc bôi những cái như thuốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빠른 즉효.
    Quick immediate effect.
  • Google translate 즉효 약.
    Instant medicine.
  • Google translate 즉효가 나다.
    Effective immediately.
  • Google translate 즉효가 나타나다.
    Have an immediate effect.
  • Google translate 즉효를 보이다.
    Show immediate effect.
  • Google translate 환자는 자기 병에 즉효가 있다는 약을 수소문하며 구하였다.
    The patient obtained the medicine by asking for immediate effect on his illness.
  • Google translate 이 연고를 바르면 다친 상처가 빨리 아무는 즉효를 볼 수 있다.
    Apply this ointment so that the wound can be effective immediately.
  • Google translate 목이 너무 아파. 아무래도 목감기에 걸렸나 봐.
    My throat hurts so much. i think i have a sore throat.
    Google translate 저런. 목감기에는 생강차가 즉효이니까 한 잔 마시고 푹 쉬어.
    Oops. ginger tea is effective for sore throat, so drink a glass and rest well.

즉효: immediate efficacy,そっこう【即効】,effet immédiat,resultado inmediato, efecto inmediato, reacción momentánea,مفعول مباشر، سريع المفعول,шууд үр дүн, шууд үр нөлөө,tác dụng tức thì, sự có hiệu quả ngay,การออกฤทธิ์โดยทันที, การออกฤทธิ์แบบเฉียบพลัน,efek langsung, khasiat langsung,немедленный эффект; мгновенное воздействие,速效,立即见效,立即奏效,

2. 어떤 일에 바로 나타나는 좋은 반응.

2. HIỆU QUẢ TỨC THÌ: Phản ứng tốt thể hiện ngay trong việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정책의 즉효].
    The immediate effect of the policy.
  • Google translate 즉효가 되다.
    Be effective immediately.
  • Google translate 즉효가 없다.
    Have no immediate effect.
  • Google translate 즉효를 나타내다.
    Expose immediate effect.
  • Google translate 즉효를 내다.
    Give instant effect.
  • Google translate 선생님의 따끔한 충고가 즉효가 되었는지 아이의 잘못된 행동이 바로 고쳐졌다.
    The child's misbehavior was corrected immediately as to whether the teacher's tingling advice was effective immediately.
  • Google translate 심야 게임 제한법이 즉효를 발휘하여 청소년이 심야에 게임을 하는 비율이 낮아졌다고 한다.
    The late night game restriction act took effect immediately, reducing the percentage of teenagers playing games late at night.
  • Google translate 과연 담뱃값을 인상하는 것이 금연에 즉효일까?
    Is raising cigarette prices effective immediately in quitting smoking?
    Google translate 글쎄, 우리 삼촌은 아무리 담뱃값이 올라도 담배를 사던데.
    Well, my uncle buys cigarettes no matter how much the price goes up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 즉효 (즈쿄)

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97)