🌟 통행 (通行)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 곳을 지나다님.

1. SỰ THÔNG HÀNH, SỰ QUA LẠI: Việc đi qua nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차량 통행.
    Car traffic.
  • 자유로운 통행.
    Free passage.
  • 통행이 원활하다.
    Clear passage.
  • 통행을 금지하다.
    To prohibit passage.
  • 통행을 막다.
    Block passage.
  • 이곳은 도로 공사 관계로 당분간 통행이 제한된다.
    This place is restricted for the time being due to road construction.
  • 홍수로 물이 불어나 경찰들이 한강 근처 도로의 통행을 막았다.
    The flood flooded the roads near the han river.
  • 이 거리는 축제 기간 동안 모든 차량의 통행을 금지하기로 했다.
    This street has decided to ban all vehicles from passing during the festival.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통행 (통행)
📚 Từ phái sinh: 통행하다(通行하다): 어떤 곳을 지나다니다.
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 통행 (通行) @ Giải nghĩa

🗣️ 통행 (通行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91)