🌟 외길

Danh từ  

1. 오직 한 군데로만 난 길.

1. ĐƯỜNG RIÊNG, LỐI RIÊNG: Con đường, lối đi dẫn đến một nơi duy nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외길 고개.
    A remote pass pass.
  • Google translate 외길 통행.
    Out-of-the-way traffic.
  • Google translate 외길이 끝나다.
    The lonely road is over.
  • Google translate 외길을 따라가다.
    Follow a lonely road.
  • Google translate 외길로 들어서다.
    Enter a single road.
  • Google translate 마을 어귀로 들어서자 외길이 끝나고 두 갈래 갈림길이 나왔다.
    As i entered the entrance to the village, i came out of two branches after the outer road.
  • Google translate 터널을 지나면서부터 산자락까지는 외길로 죽 이어져 있었다.
    From the tunnel to the foot of the mountain, there was a single road.
  • Google translate 마을 회관을 찾고 있는데, 어디로 가면 되나요?
    I'm looking for a town hall, where should i go?
    Google translate 이 길로 직진하다가 외길이 끝나는 데서 오른쪽으로 꺾으세요.
    Go straight this way and turn right at the end of the outer road.

외길: single path,いっぽんみち【一本道】。ひとすじみち【一筋道】,voie unique, chemin unique, sens unique,un solo camino,طريق وحيد,ганц зам,đường riêng, lối riêng,ทางเดี่ยว,jalan setapak,единственный путь,独路,一条路,

2. 한 가지 방법이나 방향에만 전념하는 태도.

2. SỰ MIỆT MÀI, TẬP TRUNG: Thái độ tập trung vào một phương hướng hay phương pháp nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외길 인생.
    A lonely life.
  • Google translate 외길을 걸어오다.
    Walk a lonely road.
  • Google translate 인간문화재인 김 선생은 평생 전통문화 계승의 외길을 걸었다.
    Mr. kim, a human cultural asset, has spent his entire life on the path of inheriting traditional culture.
  • Google translate 평생을 바쳐 문학 외길을 걸어오신 선생님은 우리 문학계의 큰 스승이십니다.
    The teacher who has devoted his life to literature is a great teacher in our literary world.
  • Google translate 가수로 데뷔한 지 올해로 30년이 되셨다면서요. 감회가 남다르시겠어요.
    I heard it's been 30 years since you debuted as a singer. you must be very moved.
    Google translate 그저 음악에만 빠져 외길 인생을 살다보니 벌써 세월이 그렇게 흘렀더군요.
    It's already been so long since i've lived my life to just indulge in music.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외길 (외길) 외길 (웨길)

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)